🔍
Search:
GIŨ SẠCH
🌟
GIŨ SẠCH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Động từ
-
1
세게 흔들어서 떨어지게 하다.
1
GIŨ, GIŨ RA:
Lắc mạnh khiến cho rơi ra.
-
2
좋지 않은 생각이나 마음을 버리다.
2
GIŨ SẠCH:
Từ bỏ suy nghĩ hay tâm tưởng không tốt.
-
☆☆
Động từ
-
1
어떤 것에 달려 있거나 붙어 있는 것을 떼어 내기 위해 흔들거나 치다.
1
GIŨ, PHỦI:
Lắc hoặc đập để làm cho cái dính hoặc bám vào cái nào đó rơi ra.
-
2
자기가 가지고 있는 것을 남김없이 내다.
2
GIŨ SẠCH:
Bỏ ra tất cả những cái mình có, không để lại chút nào.
-
3
재물이 보관된 장소에 몰래 들어가 물건을 모조리 빼앗거나 훔치다.
3
XOÁY, CHÔM, CUỖM:
Lẻn vào nơi tài sản được cất giữ và cướp đi hoặc lấy trộm đồ vật một cách phi pháp.
-
4
일이나 감정, 병 등을 완전히 극복하거나 말끔히 정리하다.
4
GIŨ BỎ:
Khắc phục một cách hoàn toàn hoặc thu xếp một cách gọn gàng công việc, tình cảm, bệnh tật v.v...
-
Động từ
-
1
더러운 옷 등을 빨다.
1
GIẶT, GIẶT GIŨ:
Giặt áo quần bẩn...
-
2
돈의 사용 내역이나 출처, 사람의 경력 등을 바꾸다.
2
RỬA TIỀN, TẨY SẠCH, GIŨ SẠCH:
Thay đổi chi tiết sử dụng hay xuất xứ của đồng tiền, kinh nghiệm của con người...
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
더러운 옷 등을 빠는 일.
1
SỰ GIẶT, SỰ GIẶT GIŨ:
Việc giặt áo quần bẩn...
-
2
돈의 사용 내역이나 출처, 사람의 경력 등을 바꾸는 일.
2
SỰ RỬA TIỀN, SỰ TẨY SẠCH, SỰ GIŨ SẠCH:
Việc thay đổi chi tiết sử dụng hay xuất xứ của đồng tiền, kinh nghiệm của con người...
-
Động từ
-
1
달려 있거나 붙어 있는 것을 두드리거나 흔들어서 떼어 내다.
1
PHỦI, GIŨ, RUNG:
Gõ hay lắc rồi gỡ ra cái đang gắn hay bám vào.
-
2
돈이나 물건을 모두 써서 없애다.
2
GIŨ SẠCH TÚI, CHÁY TÚI:
Dùng hết tất cả đồ vật hay tiền.
-
3
생각이나 감정을 없애다.
3
GIŨ SẠCH, LOẠI BỎ:
Loại bỏ tình cảm hay suy nghĩ.
-
4
팔다 남은 것을 모두 팔아 버리거나 사다.
4
THANH LÝ, MUA THANH LÝ, BÁN THANH LÝ:
Mua hay bán hết những cái bán mà còn thừa.